Có 6 kết quả:

哄动 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ哄動 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ烘动 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ烘動 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ轟動 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ轰动 hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動|轰动[hong1 dong4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動|轰动[hong1 dong4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動|轰动[hong1 dong4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動|轰动[hong1 dong4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause a sensation
(2) to create a stir in (a place)
(3) commotion
(4) controversy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause a sensation
(2) to create a stir in (a place)
(3) commotion
(4) controversy

Bình luận 0